Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nationalist China


noun
a government on the island of Taiwan established in 1949 by Chiang Kai-shek after the conquest of mainland China by the Communists led by Mao Zedong
Syn:
Taiwan, China, Republic of China
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
South China Sea
Member Meronyms:
Chinese, Taiwanese
Part Meronyms:
Taipei, Taipeh, capital of Taiwan, Taichung


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.